• Trang chủ
  • Kiểm tra đánh giá
  • Ví dụ về thử nghiệm mẫu
Ví dụ về thử nghiệm mẫu
  • Tên dung dịch thải
  • Nước thải kiềm
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 11.9 8
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 18,000 5
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 32,600 16
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l < 2.5 < 2.5
TDS mg/l 67,600 21
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 9 < 5
F (ợp chất flo) mg/l 20
Cl (clorua) mg/l 142
S (Lưu huỳnh) mg/l Interfere
Notes :
ND = Not Detected 81.8 wt%
Interfere = Can not analysis 85.07 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Nước làm mát và nước thải rửa nồi hơi
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế High Concentration
pH 7.19 7.60
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 8.0 1.40
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 321 32
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 14340 ND
TDS mg/l 2140 96
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 9 9
F (ợp chất flo) mg/l 1.93
Cl (clorua) mg/l 586
S (Lưu huỳnh) mg/l 198
Si (silic) mg/l 168
Ca (canxi) mg/l 269
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 86.5 wt%
Reduction rate : 86.50 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Nước thải quá trình đúc
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 7.02 9.42
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 500 2.20
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 3,840 141
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 250 ND
TDS mg/l 3,875 56
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 128 17
F (ợp chất flo) mg/l 1.10
Cl (clorua) mg/l 167
S (Lưu huỳnh) mg/l 106
Si (silic) mg/l 121
Ca (canxi) mg/l 20.88
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 90.40 wt%
Interfere = Can not analysis Reduction rate : 90.40 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Nước tẩy rửa than chì
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 0.42 5.51
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 290 9
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 576 32
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 522 ND
TDS mg/l 41,632 106
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 1.1 < 3
F (ợp chất flo) mg/l 1 < 0.3
Cl (clorua) mg/l 260 < 0.2
S (Lưu huỳnh) mg/l 38,277 < 5
Si (silic) mg/l 25.16
Ca (canxi) mg/l 188
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 92.98 wt%
Interfere = Can not analysis Reduction rate : 94.84 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Nước thải có nồng độ COD cao
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 12.69 10.4
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 22,500 < 4
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 60,000 2,700
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 29 < 2.5
TDS mg/l 51,700 < 25
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 322 < 5
F (ợp chất flo) mg/l 20.0
Cl (clorua) mg/l 163
S (Lưu huỳnh) mg/l ND
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 99.10 wt%
Reduction rate : 99.10 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Nước thải PEG
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 5.37 3.34
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 393 198
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 7,880 380
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 63 < 2.5
TDS mg/l 840 55
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 19 < 5
F (ợp chất flo) mg/l 0.3
Cl (clorua) mg/l ND
S (Lưu huỳnh) mg/l ND
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 91.77 wt%
Interfere = Can not analysis Reduction rate : 89.93 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Nước thải mạ
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế High Concentration
pH 9.7 9
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 36 6.5
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 90 38
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l < 16 < 16
TDS mg/l 11558 68
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 4 4
F (ợp chất flo) mg/l 0.91
Cl (clorua) mg/l 4698
S (Lưu huỳnh) mg/l < 5
Ca (canxi) mg/l 2.75 0.89
Si (silic) mg/l 1.52 0.52
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 90.94 wt%
Interfere = Can not analysis Reduction rate : 90.03 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Nước thải PVD
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 10.49 9.43
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 5,000 301
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 13,250 512
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 21 < 5
TDS mg/l 11,700 21
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 7 6
F (ợp chất flo) mg/l 1.4
Cl (clorua) mg/l Interfere
S (Lưu huỳnh) mg/l Interfere
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 97.19 wt%
Interfere = Can not analysis Reduction rate : 99.14 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Nước thải silicon
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 5.19 4.02
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 596 13
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 5,150 77.1
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 378 2.8
TDS mg/l 1,870 < 25
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 155 7
F (ợp chất flo) mg/l 0.4
Cl (clorua) mg/l 82
S (Lưu huỳnh) mg/l 9
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 99.69 wt%
Interfere = Can not analysis Reduction rate : 98.70 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Nước thải nhuộm
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 11.26 8.54
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 650 1.5
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 2,240 < 16
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 23 < 1
TDS mg/l 64,344 8
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 38 4
F (ợp chất flo) mg/l 1.66
Cl (clorua) mg/l 1,050
S (Lưu huỳnh) mg/l 41,792
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 89.05 wt%
Reduction rate : 94.39 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Dầu cắt gọt pha nước
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 8.98 9.71
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 25,700 50
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 124,000 1,660
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 22,800 ND
TDS mg/l 12,200 < 25
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 13,900 77
F (ợp chất flo) mg/l 14
Cl (clorua) mg/l 233
S (Lưu huỳnh) mg/l 4,020
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 99.61 wt%
Reduction rate : 99.61 vol%
  • Tên dung dịch thải
  • Dầu cắt gọt pha nước
Yếu tố Đơn vị Nước thô Nước tái chế
pH 7.9 8.9
BOD (Lượng cần thiết oxy sinh hóa) mg/l 1,050 85
COD (Lượng cần thiết oxy hóa học) mg/l 79,600 1,250
SS (Lượng chất rắn lơ lửng) mg/l 4,100 < 2.5
TDS mg/l 18,800 48
Greas &Oil (Hàm lượng dầu) mg/l 5,100 54
F (ợp chất flo) mg/l 7
Cl (clorua) mg/l ND
S (Lưu huỳnh) mg/l < 10
Notes :
ND = Not Detected Reduction rate : 89.00 wt%
Reduction rate : 87.22 vol%
COPYRIGHT ROCK ENGINEERING CO., LTD. ALL RIGHTS RESERVED